Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Kẽm là một khoáng chất vi lượng thiết yếu và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi và chuyển hóa của cơ thể, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi và chuyển hóa trong cơ thể. Kẽm glycinate là một dạng bổ sung kẽm được sử dụng để đáp ứng nhu cầu kẽm hàng ngày. Nó cung cấp kẽm dưới dạng glycinate, một dạng hữu cơ dễ hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể. Ngoài ra, kẽm glycinate còn giúp tăng cường hấp thụ kẽm và giảm tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa mà có thể xảy ra với một số dạng kẽm khác.
Kẽm là một khoáng chất vi lượng cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo trong cơ thể. Kẽm còn là đồng yếu tố của hơn 300 enzym kim loại, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sinh sản và phản ứng miễn dịch. Trong cơ thể, kẽm phân bố chủ yếu trong khoảng 57% ở cơ, 29% ở xương, 6% ở da, 5% ở gan, 1,5% ở não và 0,1% trong huyết tương.
Để đảm bảo cung cấp đủ kẽm cho cơ thể, chúng ta cần bổ sung kẽm hàng ngày thông qua chế độ ăn uống. Có nhiều dạng bổ sung kẽm khác nhau, trong đó kẽm glycinate là một lựa chọn phổ biến. Kẽm glycinate là một nguồn kẽm hữu cơ, có đặc tính hóa lý và hoạt tính sinh học tốt. Nó được coi là một chất bổ sung kẽm lý tưởng và mới mẻ.
Một trong những ưu điểm của kẽm glycinate là khả năng giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng kẽm hữu cơ như kẽm glycinate có thể giảm bài tiết kẽm vào môi trường qua phân, giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Kẽm glycinate được tạo thành từ Zn 2+ liên kết với axit amin Glycine. Phân tử glycine có khả năng tạo liên kết với ion kẽm (Zn2+) theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể liên kết với kẽm thông qua một hoặc hai nguyên tử oxy trong nhóm carboxylate của glycine, hoặc thông qua các nguyên tử oxy và nitơ để tạo thành phức chất chelate.
Phương pháp điều chế kẽm glycinate bao gồm các bước:
Glycine, là một axit amin có trọng lượng phân tử thấp nhất, có kích thước nhỏ giúp tạo điều kiện cho sự ổn định của kẽm trong cơ thể. Điều này giúp bảo vệ kẽm khỏi các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình tiêu hóa, làm tăng khả năng hấp thụ và sử dụng sinh học của kẽm. Glycine có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào ruột khỏi các tác nhân gây hại. Nó có thể được sử dụng làm chất nền để tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Ngoài ra, glycine cũng có khả năng kết hợp với các chất độc tố để giải độc sinh học. Tất cả những đặc điểm này của glycine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa sự sử dụng kẽm trong cơ thể.
Kẽm glycinate có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng chính của kẽm glycinate:
Ngoài ra, kẽm glycinate còn có thể có những công dụng khác như hỗ trợ tiêu hóa, cân bằng hormone, giảm tình trạng mệt mỏi và tăng cường sức khỏe sinh sản.
Sử dụng kẽm glycinate theo đường uống với liều khuyến cáo hàng ngày thường là 15 - 30 mg kẽm glycinate.
Kẽm glycinate có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của kẽm glycinate:
Trong y học
Ngoài ra, kẽm glycinate còn có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem dưỡng da và kem đánh răng, nhằm cung cấp kẽm cho da và răng.
Trong chăn nuôi
Nhiều nghiên cứu tìm thấy lợi ích của bổ sung kẽm glycinate ở gà thịt giúp tăng trọng lượng của gà, tăng suất thịt ức và tỷ lệ mỡ bụng thấp hơn, trọng lượng đùi tăng. Còn đối với lợn, bổ sung kẽm glycinate làm tăng trọng lượng của lợn, tỷ lệ nạc thăn thịt cao hơn, vùng mắt thăn cao hơn và mỡ lưng thấp hơn. Ngoài ra việc bổ sung kẽm glycinate giúp tăng hàm lượng protein có trong thịt gà.
Khi sử dụng Kẽm Glycinate bạn cần chú ý những điều sau: