Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Tin tức sức khỏe

Hẹp van động mạch chủ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Thị Thu

31/07/2023
Kích thước chữ

Hẹp van động mạch chủ là một trong những bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bơm máu của tim. Tình trạng này xảy ra khi van động mạch chủ bị thu hẹp, cản trở dòng máu từ tim ra toàn cơ thể, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị ngay lập tức.

Hẹp van động mạch chủ có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi gây ra các triệu chứng rõ rệt như khó thở, đau ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi do thoái hóa van tim, nhưng cũng có thể xuất hiện ở người trẻ do bẩm sinh hoặc hậu thấp tim. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và thăm khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị hiệu quả hẹp van động mạch chủ.

Hẹp van động mạch chủ là gì?

Hẹp van động mạch chủ là tình trạng van động mạch chủ không mở hoàn toàn, làm thu hẹp lối đi giữa tâm thất trái và động mạch chủ. Khi đó, tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua khe hẹp, dẫn đến giãn buồng thất, dày thành tim và suy giảm chức năng tim.

Mức độ hẹp càng lớn thì lưu lượng máu đi qua càng ít, khiến máu bị ứ đọng lại trong tâm thất và gây thiếu máu đến các cơ quan trong cơ thể. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho các mô.

Trong một số trường hợp, hẹp van động mạch chủ còn có thể đi kèm với hở van động mạch chủ, làm phức tạp thêm tình trạng bệnh lý và tăng nguy cơ suy tim.

Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 1
Hẹp van động mạch chủ là tình trạng van động mạch chủ không mở hoàn toàn, làm thu hẹp lối đi giữa tâm thất trái và động mạch chủ

Triệu chứng bệnh hẹp van động mạch chủ

Các triệu chứng của hẹp van động mạch chủ được phân thành hai nhóm chính là triệu chứng cơ năng và triệu chứng thực thể.

Triệu chứng cơ năng

Những biểu hiện này thường chỉ xuất hiện rõ rệt khi tình trạng hẹp van đã tiến triển nặng:

  • Đau ngực: Xảy ra do cơ tim cần nhiều oxy hơn để bơm máu qua lỗ van bị hẹp. Tim làm việc quá sức lâu ngày dẫn đến suy yếu, trong khi xơ vữa động mạch vành càng làm giảm nguồn cung máu cho tim.
  • Choáng váng, ngất xỉu: Tình trạng tắc nghẽn dòng máu từ thất trái khiến máu không đủ đến các cơ quan, đặc biệt là não, gây tụt huyết áp đột ngột dẫn đến choáng hoặc ngất.
  • Suy tim: Có thể xuất hiện do rối loạn chức năng tâm thu hoặc tâm trương. Sự xơ hóa và dày lên của cơ tim làm giảm khả năng co bóp và giãn nở, dẫn đến tăng áp lực trong thất trái và mao mạch phổi, gây ứ huyết phổi và các triệu chứng khó thở, mệt mỏi.

Triệu chứng thực thể

Người mắc hẹp van động mạch chủ có thể biểu hiện một số dấu hiệu lâm sàng đặc trưng như sau:

  • Bắt mạch: Mạch cảnh đập yếu và chậm là dấu hiệu điển hình.
  • Sờ tim: Khi thăm khám bằng tay, có thể phát hiện rung miu tâm thu ở khoang liên sườn II bên phải. Nếu thất trái bị phì đại, mỏm tim có thể đập lan rộng và lan tỏa.
  • Nghe tim: Có thể ghi nhận tiếng thổi tâm thu tống máu, phát ra từ vùng trên bên phải xương ức, lan lên cổ. Âm thổi rõ nhất vào đầu và giữa thì tâm thu.
  • Nhịp tim nhanh khi nghỉ: Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy cơ thể đang cố gắng bù đắp tình trạng giảm cung lượng tim. Tim đập nhanh ngay cả khi ngồi hoặc nằm yên là biểu hiện của sự thiếu hụt máu nuôi cơ quan.
Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 2
Nhịp tim nhanh khi nghỉ là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang cố gắng bù đắp tình trạng giảm cung lượng tim

Nguyên nhân gây hẹp van động mạch chủ

Hẹp van động mạch chủ (HC) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây cản trở dòng máu từ thất trái ra động mạch chủ. Bên cạnh đó, tình trạng tắc nghẽn còn có thể bắt nguồn từ hẹp dưới van do màng xơ, phì đại cơ tim dưới van hoặc hẹp trên van. Trong các bệnh lý về van tim, HC chiếm tỷ lệ cao nhất, với khoảng 25% tổng số ca mắc và 80% trong số đó là nam giới.

Hẹp van động mạch chủ có thể do một số nguyên nhân chính như:

  • Bẩm sinh: Dị tật van tim từ khi sinh ra, phổ biến nhất là van hai lá (thay vì ba lá như bình thường), gặp ở khoảng 1 - 2% dân số, đặc biệt là nam giới. Qua thời gian, van có xu hướng bị thoái hóa và vôi hóa sớm.
  • Lão hóa và vôi hóa: Gặp chủ yếu ở người cao tuổi (70 - 80 tuổi), do sự tích tụ của canxi và mảng cholesterol trên van, dẫn đến xơ cứng và hẹp van động mạch chủ.
  • Do thấp tim: Bệnh thấp tim có thể đi kèm với tổn thương van hai lá và ảnh hưởng đến van động mạch chủ, gây xơ hóa, dính mép van và vôi hóa, làm giảm độ linh hoạt và dẫn đến hẹp van.

Ngoài những nguyên nhân trên, mỡ máu cao cũng có thể là một yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc hẹp van động mạch chủ. Khi lượng cholesterol và triglyceride trong máu tăng cao, chúng có thể tích tụ tại van tim và thành động mạch, gây vôi hóa, xơ cứng và làm hẹp diện tích mở của van. Tình trạng này không chỉ làm tim phải hoạt động vất vả hơn mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như cao huyết áp, đột quỵ và nhồi máu cơ tim. 

Do đó, việc kiểm soát mỡ máu bằng chế độ ăn uống hợp lý, tăng cường vận động thể chất và sử dụng thuốc điều trị giảm mỡ máu khi cần thiết là biện pháp quan trọng để phòng ngừa và làm chậm tiến triển hẹp van động mạch chủ cũng như bảo vệ sức khỏe tim mạch nói chung.

Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 3
Mỡ máu cao cũng có thể là một yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc hẹp van động mạch chủ

Các yếu tố tăng nguy cơ hẹp van động mạch chủ

Hẹp van động mạch chủ là tình trạng bệnh lý tim mạch có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Dị tật van tim bẩm sinh: Trong đó phổ biến nhất là van động mạch chủ hai lá thay vì ba lá như cấu trúc bình thường. Ngoài ra, các bất thường van tim có yếu tố di truyền cũng góp phần làm tăng nguy cơ bệnh.
  • Thoái hóa van tim theo tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên có thể dẫn đến xơ hóa và vôi hóa van, làm giảm tính di động và diện tích mở của van động mạch chủ.
  • Tuổi cao: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ độc lập, do sự tích tụ canxi và hình thành mảng vôi hóa trên van tim thường xảy ra theo thời gian.
  • Tiền sử sốt thấp khớp: Bệnh lý này có thể để lại di chứng tổn thương cấu trúc van tim, đặc biệt là gây xơ hóa và dày van, dẫn đến hẹp van về lâu dài.
  • Bệnh thận mạn tính: Sự rối loạn chuyển hóa khoáng chất và calci-phospho trong bệnh thận mạn góp phần thúc đẩy quá trình vôi hóa van tim.
  • Các yếu tố nguy cơ tim mạch khác: Đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu (tăng cholesterol máu), hút thuốc lá và các yếu tố lối sống không lành mạnh đều liên quan đến nguy cơ tiến triển bệnh lý van tim, bao gồm cả hẹp van động mạch chủ.
Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 4
Mắc bệnh thận mạn tính là yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hẹp van động mạch chủ

Bệnh hẹp van động mạch chủ có nguy hiểm không?

Hẹp van động mạch chủ, đặc biệt khi tiến triển đến giai đoạn nặng, là một tình trạng tim mạch nghiêm trọng với nhiều nguy cơ tiềm ẩn đáng lo ngại. Ở giai đoạn này, sự tắc nghẽn dòng máu từ tâm thất trái ra động mạch chủ có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Do dòng máu xoáy và tổn thương nội mạc van, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn bám dính và gây viêm.
  • Rối loạn nhịp thất: Có thể xuất hiện các dạng rối loạn nhịp nguy hiểm như ngoại tâm thu thất, nhịp nhanh thất hoặc rung thất - là những nguyên nhân hàng đầu gây đột tử.
  • Rối loạn nhịp nhĩ: Đặc biệt là rung nhĩ, gây mất hiệu quả cơ học của tâm nhĩ, dẫn đến giảm đổ đầy tâm thất và làm suy giảm cung lượng tim, có thể dẫn đến suy tim cấp.
  • Đột tử: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, thường xảy ra đột ngột do rối loạn nhịp thất nặng hoặc thiếu máu cơ tim cấp tính.
  • Tắc mạch: Các mảng vôi hóa, mảnh sùi nhiễm khuẩn hoặc mảng xơ vữa bong ra từ van tim có thể di chuyển và gây tắc mạch hệ thống, bao gồm tắc mạch não, tắc mạch ngoại biên.
  • Hội chứng mạch vành cấp: Do cung cấp máu kém cho cơ tim, đặc biệt khi nhu cầu oxy tăng, làm tăng nguy cơ thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.

Bệnh lý hẹp van động mạch chủ thường có diễn tiến âm thầm, kéo dài nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt. Khi triệu chứng đã xuất hiện, tiên lượng sống thường kém nếu không được điều trị kịp thời. Các biểu hiện lâm sàng chính cùng với thời gian sống trung bình không điều trị bao gồm:

  • Đau thắt ngực: Khoảng 50% bệnh nhân tử vong trong vòng 5 năm kể từ khi khởi phát triệu chứng nếu không được can thiệp.
  • Ngất hoặc choáng váng: Tiên lượng sống còn khoảng 3 năm kể từ thời điểm xuất hiện triệu chứng.
  • Suy tim: Khi triệu chứng suy tim đã xuất hiện, thời gian sống trung bình thường dưới 2 năm nếu không được điều trị can thiệp như thay van tim.
Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 5
Bệnh hẹp van động mạch chủ có thể gây ra biến chứng suy tim

Cách chẩn đoán hẹp van động mạch

Để chẩn đoán hẹp van động mạch chủ, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác kỹ lưỡng các triệu chứng lâm sàng mà người bệnh đang gặp phải, đồng thời xem xét tiền sử bệnh cá nhân và gia đình. Bên cạnh đó, một số xét nghiệm cận lâm sàng sẽ được chỉ định nhằm đánh giá chính xác mức độ tổn thương của van tim, bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện phì đại thất trái và dày nhĩ trái - những biến đổi thường gặp ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ.
  • Chụp X-quang lồng ngực: Giúp bác sĩ quan sát được hình ảnh tim, phổi và các cấu trúc lân cận để phát hiện những dấu hiệu bất thường.
  • Siêu âm tim Doppler: Là phương pháp chủ đạo trong chẩn đoán hẹp van động mạch chủ. Kỹ thuật này cho phép đánh giá trực tiếp dòng máu qua van và mức độ hẹp của van tim.
  • Thông tim: Thường được chỉ định khi các xét nghiệm khác không đủ rõ ràng hoặc cần xác định chính xác hơn mức độ tổn thương.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Áp dụng cho những trường hợp chưa có triệu chứng rõ ràng, giúp phát hiện các rối loạn tim mạch tiềm ẩn liên quan đến hẹp van động mạch chủ.
Điện tâm đồ (ECG) là một trong những phương pháp chẩn đoán hẹp van động mạch chủ

Hẹp van động mạch chủ chữa được không?

Hẹp van động mạch chủ có thể điều trị được, tuy nhiên phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Trường hợp nhẹ hoặc trung bình: Thường chưa cần can thiệp phẫu thuật. Bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim, kết hợp dùng thuốc hỗ trợ như thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu (nếu có dấu hiệu suy tim) và thay đổi lối sống.
  • Trường hợp nặng, có triệu chứng: Sẽ được chỉ định can thiệp để thay van động mạch chủ.

Cách điều trị hẹp van động mạch chủ

Tùy theo mức độ tổn thương của van động mạch chủ và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe, người bệnh có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và hạn chế biến chứng.

Ở giai đoạn nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng. Tuy nhiên, nếu bệnh đã tiến triển nặng và xuất hiện triệu chứng rõ rệt, việc can thiệp phẫu thuật nên được thực hiện càng sớm càng tốt. Việc trì hoãn có thể làm tăng nguy cơ trong quá trình điều trị và nguy cơ đột tử.

Những phương pháp điều trị thông dụng có thể kể đến như:

Sử dụng thuốc

Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp hoặc chống đông máu để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa suy tim. Đối với trường hợp hẹp van do thấp tim, có thể sử dụng thêm thuốc kháng sinh để phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn hoặc viêm cơ tim.

Can thiệp nong van bằng bóng qua da

Thường áp dụng cho trẻ em hoặc người cao tuổi không đủ điều kiện phẫu thuật, hoặc được sử dụng như biện pháp tạm thời trong thời gian chờ thay van.

Phẫu thuật mổ hở thay van

Đây là phương pháp điều trị phổ biến với độ an toàn cao và tỷ lệ thành công đáng kể. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài của ca mổ phụ thuộc vào cơ địa từng người và mức độ tuân thủ điều trị sau phẫu thuật. Tùy vào tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định thay một trong hai loại van sau:

  • Van sinh học: Thường được chỉ định cho người trên 70 tuổi hoặc có thể trạng yếu. Ưu điểm là không cần dùng thuốc chống đông lâu dài, nhưng tuổi thọ van thấp hơn, thường chỉ kéo dài khoảng 10 năm và có nguy cơ tái hẹp hoặc hở van.
  • Van cơ học: Làm từ kim loại, có độ bền cao, thường kéo dài suốt đời. Tuy nhiên, bệnh nhân cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời để phòng ngừa huyết khối và các biến chứng tắc mạch.
Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 7
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến với độ an toàn cao

Cách phòng ngừa hẹp van động mạch chủ

Việc phòng ngừa hẹp van động mạch chủ, đặc biệt trong các nhóm nguy cơ cao hoặc có bệnh lý nền, đòi hỏi sự kết hợp giữa điều chỉnh lối sống và theo dõi y tế chặt chẽ. Các khuyến nghị bao gồm:

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, rau xanh và trái cây tươi nhằm hỗ trợ sức khỏe tim mạch và làm chậm quá trình thoái hóa van tim.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn, duy trì cân nặng hợp lý và hỗ trợ chức năng tim mạch toàn diện.
  • Ngưng hút thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh tim mạch nói chung và cần được loại bỏ hoàn toàn để giảm nguy cơ tiến triển tổn thương van tim.
  • Hạn chế rượu bia và các chất kích thích: Việc tiêu thụ các chất này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và gây ảnh hưởng bất lợi đến chức năng tim.
  • Chăm sóc răng miệng và phòng ngừa nhiễm khuẩn: Vệ sinh răng miệng đúng cách và khám nha khoa định kỳ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào máu, từ đó làm giảm nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Đặc biệt, cần điều trị triệt để các đợt viêm họng do liên cầu khuẩn để ngăn ngừa biến chứng thấp tim.
  • Tuân thủ điều trị và theo dõi triệu chứng: Đối với những bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc đang trong giai đoạn theo dõi van tim, cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ và thông báo ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc chống đông: Nếu đang điều trị với thuốc kháng vitamin K (như warfarin), nên điều chỉnh chế độ ăn để tránh tương tác, cụ thể là hạn chế các thực phẩm giàu vitamin K như rau xanh đậm và chuối, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa biến chứng tắc mạch.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc đánh giá chức năng tim thông qua thăm khám lâm sàng và siêu âm tim định kỳ giúp phát hiện sớm những bất thường van tim và can thiệp kịp thời khi cần thiết.
Hẹp van động mạch chủ​: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán 8
Kết hợp ăn uống khoa học và tập thể dục đều đặn để phòng ngừa hẹp van động mạch chủ

Hẹp van động mạch chủ là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động theo dõi sức khỏe, kiểm tra định kỳ và tuân thủ đúng phác đồ điều trị sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, giảm thiểu biến chứng và đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin