Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng?

28/03/2024
Kích thước chữ

Mỡ nội tạng là loại chất béo được lưu trữ trong khoang bụng nên rất khó nhận biết. Loại mỡ này có thể gây ra nhiều bệnh lý và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, việc cải thiện mỡ ở nội tạng là vô cùng cần thiết.

Mỡ nội tạng nằm trong khoang bụng, bao quanh những cơ quan nội tạng. Mỡ quanh nội tạng có thể gây ra nhiều tác động nguy hiểm đến sức khỏe. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể dễ dàng thấy được mỡ ở nội tạng cũng như không phải chỉ những người béo phì mới gặp tình trạng này. Ngay cả những người sở hữu vòng eo khá chuẩn vẫn có thể có mỡ ở khu vực nội tạng. Vậy loại mỡ này là gì và làm sao để giảm mỡ quanh nội tạng mà vẫn đảm bảo an toàn? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về mỡ ở nội tạng trong bài viết sau đây nhé.

Mỡ nội tạng là gì?

Mỡ nội tạng, hay còn gọi là mỡ bụng sâu, là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày, tim và ruột. Không giống mỡ dưới da - loại mỡ bạn có thể cảm nhận được ngay dưới lớp da - mỡ nội tạng hoạt động âm thầm và không dễ nhận biết. Loại mỡ này có thể gây hại cho sức khỏe bằng cách làm suy giảm chức năng của các cơ quan nội tạng, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao và một số loại ung thư.

Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỡ nội tạng chiếm khoảng 10-20% tổng lượng mỡ trong cơ thể nhưng có tác động lớn hơn nhiều so với mỡ dưới da. Sự tích tụ mỡ nội tạng thường liên quan đến lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều đường và chất béo, cũng như các yếu tố di truyền.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 1
Mỡ nội tạng là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày, tim và ruộ

Mỡ nội tạng nằm ở đâu trong cơ thể?

Mỡ nội tạng chủ yếu tập trung ở khoang bụng, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, thận, dạ dày và ruột. Không giống mỡ dưới da, mỡ nội tạng không thể nhìn thấy bằng mắt thường hay sờ thấy, khiến nhiều người không nhận ra sự hiện diện của nó cho đến khi gặp vấn đề sức khỏe. Điều đáng lo ngại là mỡ nội tạng có thể tích tụ ở cả người gầy lẫn người thừa cân, thậm chí ở những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường.

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Obesity chỉ ra rằng mỡ nội tạng có thể chiếm tỷ lệ cao hơn ở những người có vòng eo lớn, ngay cả khi cân nặng tổng thể của họ không quá cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi vòng eo như một chỉ số đánh giá nguy cơ sức khỏe.

Tác động của mỡ nội tạng đến sức khỏe

Mỡ nội tạng không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn hoạt động như một cơ quan nội tiết, tiết ra các chất hóa học ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể. Các nghiên cứu cho thấy mỡ nội tạng gây ra tình trạng viêm mạn tính, làm rối loạn quá trình trao đổi chất và tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Theo AHA, mỡ nội tạng là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch. Một nghiên cứu từ Diabetes Care cho thấy những người có mỡ nội tạng cao có nguy cơ tiểu đường cao gấp 2-3 lần. Theo Journal of Clinical Oncology, các chất viêm do mỡ nội tạng tiết ra có thể kích thích sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú, đại trực tràng và gan,...

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 2
Theo AHA, mỡ nội tạng là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch

Mỡ nội tạng có nguy hiểm không?

Mỡ nội tạng có nguy hiểm không? Câu trả lời là rất nguy hiểm. Mỡ nội tạng được ví như “kẻ thù vô hình” vì nó hoạt động âm thầm nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sự tích tụ mỡ nội tạng làm tăng áp lực lên các cơ quan nội tạng, gây rối loạn nội tiết và làm gia tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, tiểu đường và ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỡ nội tạng là một trong những yếu tố chính góp phần làm tăng tỷ lệ tử vong do bệnh không lây nhiễm trên toàn cầu.

Ngay cả khi bạn không thừa cân, mỡ nội tạng vẫn có thể tồn tại và gây hại nếu không được kiểm soát. Vì vậy, việc phát hiện và giảm mỡ nội tạng là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Biến chứng rủi ro từ mỡ nội tạng

Một số biến chứng nguy hiểm từ mỡ nội tạng có thể kể đến như:

  • Bệnh tim mạch: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỡ nội tạng có mối liên hệ chặt chẽ với các bệnh tim mạch. Cụ thể, phụ nữ có vòng eo lớn, đặc biệt là những người tích tụ mỡ trong khoang bụng, có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Mỗi khi vòng eo tăng thêm 5cm, nguy cơ mắc bệnh tim của phụ nữ khỏe mạnh sẽ tăng lên 10%.
  • Alzheimer: Mỡ nội tạng, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Cơ chế liên quan đến việc mỡ nội tạng làm tăng mức amyloid trong não, một yếu tố nguy cơ chính của Alzheimer. Thêm vào đó, hormone leptin do tế bào mỡ tiết ra có thể ảnh hưởng đến chức năng não, gây suy giảm khả năng học hỏi, trí nhớ và thậm chí là sự thèm ăn.
  • Ung thư: Mỡ nội tạng không chỉ gây ra các bệnh tim mạch mà còn làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư gan và ung thư dạ dày.
  • Tiểu đường type 2: Mỡ nội tạng là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường type 2. Mỡ nội tạng làm tăng kháng insulin, khiến cơ thể khó khăn hơn trong việc điều chỉnh đường huyết. Cụ thể, mỡ nội tạng tiết ra protein retinol-binding protein 4 (RBP4), làm tăng mức độ kháng insulin và nguy cơ mắc tiểu đường.
  • Bệnh gan: Mỡ nội tạng tích tụ trong gan có thể gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến xơ gan và suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
  • Đột quỵ: Người có lượng mỡ nội tạng cao có nguy cơ đột quỵ cao hơn, đặc biệt là ở độ tuổi sớm. Mỡ tích tụ trong cơ thể có thể làm tăng huyết áp, dẫn đến các vấn đề tim mạch và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Cholesterol cao: Mỡ nội tạng có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, đồng thời giảm cholesterol tốt (HDL), dẫn đến mỡ máu cao. Mỡ nội tạng cũng gây kháng insulin, làm tăng nguy cơ tiểu đường và rối loạn lipid máu. Tất cả những yếu tố này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Huyết áp cao: Tình trạng mỡ nội tạng cao cũng có mối quan hệ chặt chẽ với huyết áp cao. Mỡ bụng gây giãn nở các mạch máu, làm tăng áp lực máu trong hệ tuần hoàn và dễ dẫn đến cao huyết áp.
Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 3
Mỡ nội tạng làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) trong máu

Mối liên hệ giữa mỡ nội tạng và cân nặng

Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ những người béo phì mới có mỡ nội tạng, nhưng thực tế, mỡ nội tạng có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, kể cả những người có cân nặng bình thường. Những người có BMI trong ngưỡng bình thường nhưng vòng eo lớn thường có nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng cao hơn, được gọi là “béo phì ẩn” (skinny fat).

Tuy nhiên, thừa cân và béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ mỡ nội tạng. Khi cơ thể dư thừa calo, mỡ dưới da không đủ chỗ lưu trữ, năng lượng dư thừa sẽ chuyển thành mỡ nội tạng, tích tụ quanh các cơ quan. Theo The Lancet, vòng eo trên 94 cm ở nam và 80 cm ở nữ là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mỡ nội tạng cao, bất kể cân nặng tổng thể.

Triệu chứng mỡ nội tạng

Mỡ nội tạng không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nó trở thành mối nguy hiểm tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số dấu hiệu gián tiếp có thể gợi ý sự tích tụ mỡ nội tạng, bao gồm:

  • Vòng eo lớn: Vòng eo vượt quá 94 cm ở nam hoặc 80 cm ở nữ là dấu hiệu nguy cơ cao, theo hướng dẫn của WHO.
  • Mệt mỏi và khó thở: Mỡ nội tạng chèn ép tim và phổi, gây khó khăn khi vận động hoặc cảm giác mệt mỏi bất thường.
  • Kháng insulin: Tăng cân không rõ nguyên nhân, đường huyết cao hoặc cảm giác thèm ăn liên tục có thể liên quan đến rối loạn insulin do mỡ nội tạng gây ra.

Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này, hãy kiểm tra sức khỏe để đánh giá lượng mỡ nội tạng và nguy cơ liên quan.

Nguyên nhân gây tích tụ mỡ nội tạng

Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây mỡ nội tạng sẽ giúp chúng ta có những biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Chế độ ăn uống không lành mạnh

Chế độ ăn chứa quá nhiều calo, đặc biệt là thực phẩm giàu đường, chất béo bão hòa và carbohydrate tinh chế, là nguyên nhân chính dẫn đến sự tích tụ mỡ nội tạng. Các loại thực phẩm này không chỉ làm tăng lượng calo hấp thụ vào cơ thể mà còn thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất béo, dẫn đến việc mỡ được tích trữ, chủ yếu là ở vùng bụng và các cơ quan nội tạng.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 4
Chế độ ăn uống không lành mạnh thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất béo, dẫn đến việc mỡ được tích trữ

Lối sống ít vận động

Lối sống thiếu vận động làm giảm khả năng tiêu thụ calo của cơ thể, dẫn đến sự tích tụ mỡ, bao gồm cả mỡ nội tạng. Khi cơ thể ít vận động, quá trình trao đổi chất bị chậm lại, tạo điều kiện cho mỡ tích tụ, không chỉ ở các vùng ngoài mà còn xung quanh các cơ quan quan trọng.

Di truyền

Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức phân bố mỡ trong cơ thể. Nghiên cứu cho thấy một số người có xu hướng tích trữ mỡ chủ yếu ở vùng bụng và các cơ quan nội tạng do yếu tố di truyền. Nếu gia đình có người bị béo bụng hoặc có lượng mỡ nội tạng cao, khả năng tích mỡ của các thành viên khác cũng sẽ tăng lên. Di truyền không chỉ ảnh hưởng đến phân bố mỡ mà còn liên quan đến tốc độ trao đổi chất và khả năng hấp thụ năng lượng từ thực phẩm.

Tuổi tác

Theo tuổi tác, quá trình trao đổi chất trong cơ thể tự nhiên sẽ chậm lại, làm giảm khả năng tiêu thụ calo và khiến mỡ dễ dàng tích tụ, đặc biệt là ở vùng bụng và xung quanh các cơ quan nội tạng. Sự suy giảm khối lượng cơ bắp theo tuổi tác cũng góp phần vào việc tăng tích trữ mỡ. Bên cạnh đó, sự thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như giảm hormone testosterone, có thể làm tăng mỡ nội tạng theo thời gian.

Căng thẳng

Căng thẳng làm tăng mức độ hormone cortisol, dẫn đến cảm giác thèm ăn và thúc đẩy sự tích trữ chất béo, đặc biệt là mỡ nội tạng. Khi cơ thể chịu tác động của căng thẳng, nó có xu hướng tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ, nhất là ở vùng bụng, để chuẩn bị cho những tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy".

Thiếu ngủ

Thiếu ngủ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn làm gián đoạn quá trình trao đổi chất, khiến cơ thể khó sử dụng năng lượng hiệu quả. Khi không ngủ đủ giấc, hormone ghrelin (hormone kích thích cảm giác đói) tăng lên, trong khi hormone leptin (hormone giảm cảm giác đói) lại giảm xuống. Điều này khiến người thiếu ngủ thường xuyên cảm thấy đói và ăn nhiều hơn, đặc biệt là các thực phẩm giàu calo và đường, góp phần tăng mỡ nội tạng.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 5
Thiếu ngủ khiến cơ thể khó sử dụng năng lượng hiệu quả

Khi nào tình trạng mỡ nội tạng cần điều trị?

Mỡ nội tạng trở nên nghiêm trọng khi nó bắt đầu gây ra các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc hội chứng chuyển hóa. Nếu bạn có các triệu chứng như huyết áp cao, đường huyết bất thường, mệt mỏi kéo dài hoặc vòng eo lớn bất thường, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra. Các xét nghiệm máu (đo đường huyết, lipid máu) và đo vòng eo có thể giúp đánh giá mức độ nguy hiểm.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để kiểm soát các biến chứng liên quan, như thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc điều trị mỡ máu. Tuy nhiên, thay đổi lối sống vẫn là nền tảng quan trọng để giảm mỡ nội tạng và ngăn ngừa biến chứng.

Làm thế nào để xác định chỉ số mỡ nội tạng?

Không dễ để nhận biết mỡ nội tạng, vậy làm thế nào để xác định chỉ số này? Bác sĩ sẽ dựa trên một số yếu tố sau đây để xác định chỉ số mỡ nội tạng:

Chỉ số BMI giúp xác định mỡ nội tạng

Chỉ số khối cơ thể (BMI) cho biết bạn nặng bao nhiêu so với chiều cao của mình. Chỉ số BMI từ 30 trở lên có nghĩa là bạn đang bị thừa cân và đây cũng là dấu hiệu của dư thừa mỡ bụng. Nếu BMI từ 23 trở lên, đây cũng được xem là vấn đề đáng lo ngại.

Kích thước vòng eo giúp đo chỉ số mỡ nội tạng

Kích thước vòng eo là một trong những cách đơn giản để ước tính lượng mỡ ở khu vực nội tạng. Bạn có thể dùng thước dây đo quanh eo mình. Nếu vòng eo phụ nữ từ 35 inch (khoảng 89 cm) trở lên thì đây là dấu hiệu của chất béo nội tạng. Với nam giới, chỉ số này là là 40 inch (khoảng 101 cm) trở lên. Chỉ số tính chất béo nội tạng đối với người gốc châu Á giảm xuống 35.5 inch (90 cm) đối với nam và 31.5 inch (80 cm) đối với nữ.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 6
Kích thước vòng eo là một trong những cách đơn giản để ước tính lượng mỡ ở khu vực nội tạng

Xác định mỡ nội tạng dựa vào thân hình

Việc soi gương có thể giúp nhận biết những bộ phận trên cơ thể có khả năng tích trữ chất béo. Nếu bạn có dáng người tương tự hình quả táo với phần thân to và chân thon thì nhiều khả năng bạn đang tích mỡ bụng. Dáng người này thường phổ biến hơn ở nam giới, còn với phụ nữ thì thường là dáng quả lê với hông và đùi to hơn.

Chẩn đoán hình ảnh để đo chỉ số mỡ nội tạng

Cách kiểm tra chính xác lượng chất béo nội tạng có trong cơ thể là thực hiện các chẩn đoán hình ảnh. Bạn có thể áp dụng phương pháp chụp CT hoặc chụp MRI. Những phương pháp này sẽ giúp các bác sĩ thấy được hình ảnh chi tiết để đưa ra chẩn đoán chính xác về lượng chất béo nội tạng có trong cơ thể bạn.

Cách giảm mỡ nội tạng khoa học

Giảm mỡ nội tạng là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều người nếu muốn có cơ thể khỏe mạnh, đặc biệt là những người mắc một số loại bệnh nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cách giảm mỡ an toàn và khoa học. Nguyên tắc chung để giảm mỡ trong cơ thể là xây dựng chế độ uống hợp lý và tăng cường vận động.

Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để giảm mỡ nội tạng

Chế độ ăn uống là một yếu tố rất quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mỡ quanh nội tạng. Bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D sẽ giúp giảm chất béo nội tạng. Một số loại thực phẩm có lợi mà bạn có thể lựa chọn là: Cải thìa, rau bina, thực phẩm từ sữa, sữa chua, pho mát, cá mòi,... Ngoài ra, bạn cũng nên ưu tiên chế độ ăn uống lành mạnh với ngũ cốc nguyên hạt, bột yến mạch, bánh mì, thịt gà,...

Hãy hạn chế tiêu thụ các chất béo chuyển hóa có thể làm gia tăng lượng mỡ bụng như thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn chiên rán. Ngoài ra, hàm lượng đường cao trong chế độ ăn cũng khiến bạn tích trữ chất béo nội tạng nhanh chóng. Bạn nên hạn chế sử dụng nước ngọt, bánh kẹo và các thực phẩm nhiều đường khác.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 7
Chế độ ăn uống giàu canxi và vitamin D sẽ giúp giảm chất béo nội tạng

Giảm mỡ nội tạng bằng cách tăng cường vận động

Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao cũng là bí kíp giúp bạn loại bỏ mỡ quanh khu vực nội tạng. Thay vì tập các bài tập quá sức, bạn hãy đi bộ sau khi ăn, đạp xe hoặc rửa bát hay lau dọn bàn ghế,... Đặc biệt, mỗi ngày, bạn nên dành ít nhất 15 - 30 phút để tập các bài tập thể dục như yoga, chống đẩy,...

Giấc ngủ đầy đủ

Việc ngủ đủ từ 7 đến 9 giờ mỗi đêm có tác dụng quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng hormone trong cơ thể, đặc biệt là các hormone leptin và ghrelin - hai yếu tố quyết định cảm giác đói và no. Thiếu ngủ có thể dẫn đến sự gia tăng cảm giác thèm ăn, khiến cơ thể dễ dàng tích trữ mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng. Ngược lại, việc duy trì thói quen ngủ đủ giấc không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể, hỗ trợ quá trình giảm cân và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Giảm thiểu căng thẳng

Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng mức độ cortisol trong cơ thể, dẫn đến cảm giác thèm ăn và thúc đẩy quá trình tích tụ mỡ bụng. Việc áp dụng các phương pháp kiểm soát căng thẳng như luyện tập thể thao, thiền định, hoặc đọc sách có thể giúp giảm mức cortisol hiệu quả. Bên cạnh đó, xây dựng một lối sống lành mạnh với thói quen sinh hoạt và tập luyện hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế căng thẳng.

Hạn chế tiêu thụ rượu bia

Việc sử dụng quá mức rượu bia có thể làm tăng khả năng tích tụ mỡ nội tạng, do các đồ uống này chứa lượng calo cao và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất béo trong cơ thể. Việc giảm thiểu hoặc hạn chế rượu bia không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn góp phần giảm nguy cơ tích trữ mỡ nội tạng.

Can thiệp y tế

Trong trường hợp bị thừa cân, béo phì hoặc mỡ nội tạng quá mức, can thiệp y tế có thể là lựa chọn cần thiết. Các phương pháp như dùng thuốc, công nghệ tiên tiến hoặc phẫu thuật có thể được cân nhắc để kiểm soát mỡ nội tạng. Tuy nhiên, những biện pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mặc dù vậy, để đạt được kết quả lâu dài, việc kết hợp điều trị y tế với một lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng không thể thiếu.

Mỡ nội tạng là gì? Làm sao để giảm mỡ nội tạng? 8
Trường hợp bị thừa cân, béo phì hoặc mỡ nội tạng quá mức, can thiệp y tế có thể là lựa chọn cần thiết

Mỡ nội tạng là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng thường bị bỏ qua vì không thể nhìn thấy. Sự tích tụ mỡ này không chỉ làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bằng cách duy trì chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thường xuyên, ngủ đủ giấc và kiểm soát stress, bạn có thể giảm mỡ nội tạng hiệu quả và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Xem thêm: 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin