Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Bệnh lý/
  3. Tim mạch/
  4. Rò động tĩnh mạch

Rò động tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị

Bác sĩNguyễn Thị Thu Thảo

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược Thái Nguyên, bác sĩ đã có nhiều năm kinh nghiệm khám chữa bệnh Chuyên khoa Nội và Nhi. Với kiến thức chuyên môn vững chắc, bác sĩ luôn tận tâm chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Đặc biệt, bác sĩ đã hoàn thành khóa học về An toàn và Quản lý Chất lượng tại Đại học Y Hà Nội, đảm bảo việc khám chữa bệnh diễn ra an toàn, hiệu quả.

Xem thêm thông tin

Rò động tĩnh mạch (AVF) là những kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch khiến máu chảy không chính xác. Chúng có thể được tạo ra do phẫu thuật cho những người cần được chạy thận. Chúng cũng có thể xảy ra do chấn thương hoặc hình thành trong bụng mẹ trước khi sinh ra.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung rò động tĩnh mạch

Rò động tĩnh mạch là gì?

Rò động tĩnh mạch ban đầu được mô tả bởi William Hunter vào đầu năm 1757. Nó là những kết nối bất thường giữa động mạchtĩnh mạch. Rò động tĩnh mạch có thể tồn tại ở hầu hết mọi nơi trong cơ thể, tùy thuộc vào nguyên nhân. Chúng có thể được chia thành hai nhóm, mắc phải hoặc bẩm sinh. Các lỗ rò mắc phải có thể được chia nhỏ hơn nữa thành các loại được gây ra do phẫu thuật, như trong chạy thận nhân tạo ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, hoặc sau chấn thương.

Do sự chênh lệch áp suất giữa hệ thống động mạch và tĩnh mạch, chúng có thể gây ra những tác động đáng kể lên cơ thể với mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào vị trí của lỗ rò. Một lỗ rò động tĩnh mạch lớn không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, hình thành cục máu đông hoặc xuất huyết.

Rò động tĩnh mạch có thể xảy ra với bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, rò động tĩnh mạch rất phổ biến ở những người cần chạy thận nhân tạo. 68% số người chạy thận nhân tạo có rò động tĩnh mạch.

Điều trị rò động tĩnh mạch bao gồm theo dõi tái khám mỗi 6 tháng, can thiệp nội mạch và đôi khi là phẫu thuật.

Triệu chứng rò động tĩnh mạch

Những dấu hiệu và triệu chứng của rò động tĩnh mạch

Các rò động tĩnh mạch kích thước nhỏ ở chân, tay, phổi, thận hoặc não thường không có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Rò động tĩnh mạch kích thước nhỏ thường không cần điều trị ngoài việc theo dõi bởi các bác sĩ. Các rò động tĩnh mạch kích thước lớn có thể gây ra nhiều dấu hiệu và triệu chứng.

Các dấu hiệu và triệu chứng của rò động tĩnh mạch có thể bao gồm:

  • Sưng tấy;
  • Thay đổi màu da của bạn (có thể chuyển sang màu tím hoặc đỏ tươi);
  • Tĩnh mạch phồng lên hoặc giãn ra;
  • Khu vực xung quanh lỗ rò có thể cảm thấy ấm hơn so với các vùng da ở xa lỗ rò hơn;
  • Tê và ngứa ran;
  • Chuột rút hoặc đau đớn;
  • Các vết loét hoặc vết loét hở trên da chậm lành hoặc không lành.
Rò động tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị 4
Tĩnh mạch phồng lên hoặc giãn ra

Biến chứng có thể gặp phải khi mắc rò động tĩnh mạch

Nếu không được điều trị, rò động tĩnh mạch có thể gây ra nhiều biến chứng. Một số biến chứng có thể nghiêm trọng. Bao gồm:

  • Suy tim: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của rò động tĩnh mạch lớn. Máu chảy qua lỗ rò động tĩnh mạch nhanh hơn so với các mạch máu thông thường. Lưu lượng máu tăng lên làm cho tim làm việc nhiều hơn. Theo thời gian, sự căng thẳng của tim có thể dẫn đến suy tim.
  • Hình thành cục máu đông: Rò động tĩnh mạch có thể hình thành cục máu đông. Các cục máu đông có thể dẫn đến tình trạng gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) có thể đe dọa tính mạng nếu cục máu đông di chuyển đến phổi gây thuyên tắc phổi. Nếu cục máu đông chạy đến não có thể dẫn đến đột quỵ.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Rò động tĩnh mạch có thể chặn lưu lượng máu đến cơ, gây đau chân.
  • Xuất huyết: Rò động tĩnh mạch có thể gây chảy máu dạ dày và ruột.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có các dấu hiệu và triệu chứng của rò động tĩnh mạch, hãy hẹn gặp ngay bác sĩ. Việc phát hiện sớm rò động tĩnh mạch có thể giúp điều trị bệnh dễ dàng hơn. Nó cũng có thể làm giảm nguy cơ phát triển các biến chứng, bao gồm hình thành cục máu đông hoặc suy tim.

Nguyên nhân rò động tĩnh mạch

Nguyên nhân dẫn đến rò động tĩnh mạch

Rò động tĩnh mạch có thể xuất hiện khi mới sinh (bẩm sinh) hoặc có thể xảy ra sau này trong đời (mắc phải). Nguyên nhân gây rò động tĩnh mạch bao gồm:

  • Vết thương xuyên qua da: Lỗ rò động tĩnh mạch có thể là kết quả của vết thương do đạn bắn hoặc vết đâm xảy ra trên một bộ phận của cơ thể nơi tĩnh mạch và động mạch nằm cạnh nhau.
  • Rò động tĩnh mạch bẩm sinh: Ở một số trẻ, động mạch và tĩnh mạch không phát triển bình thường trong bụng mẹ. Không rõ chính xác tại sao điều này xảy ra.
  • Di truyền: Bệnh Osler-Weber-Rendu, còn được gọi là giãn mao mạch xuất huyết di truyền cũng là nguyên nhân gây rò động tĩnh mạch.
  • Phẫu thuật liên quan đến lọc máu: Những người bị suy thận giai đoạn cuối có thể phải phẫu thuật để tạo lỗ rò động tĩnh mạch ở cẳng tay để thực hiện lọc máu dễ dàng hơn.
Rò động tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị 7
Một nguyên nhân gây bệnh rò động tĩnh mạch là do lọc máu ở người bệnh suy thận mạn giai đoạn cuối
Chia sẻ:

Có thể bạn quan tâm

Nguồn tham khảo

Câu hỏi thường gặp về bệnh rò động tĩnh mạch

Những ai có nguy cơ bị rò động tĩnh mạch?

Nguy cơ bị rò động tĩnh mạch cao ở:

  • Người lớn tuổi.
  • Người có bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp.
  • Người có chấn thương hoặc phẫu thuật mạch máu.
  • Người mắc bệnh lý bẩm sinh liên quan đến mạch máu.
  • Người dùng thuốc chống đông máu.

Rò động tĩnh mạch có gây triệu chứng trên lâm sàng không?

Rò động tĩnh mạch có dẫn đến suy tim không?

Rò động tĩnh mạch có di truyền không?

Rò động tĩnh mạch khi nào cần can thiệp phẫu thuật?

Hỏi đáp (0 bình luận)