Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Huyết áp tĩnh mạch là một chỉ số quan trọng phản ánh áp lực máu trong hệ thống tĩnh mạch, đặc biệt ở tĩnh mạch trung tâm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm, vai trò, cách đo và ý nghĩa của huyết áp tĩnh mạch.
Huyết áp không chỉ tồn tại ở động mạch mà còn hiện diện trong hệ thống tĩnh mạch. Huyết áp tĩnh mạch là chỉ số phản ánh áp lực máu trong các tĩnh mạch, đặc biệt tại tĩnh mạch trung tâm gần tim. Chỉ số này giúp đánh giá tình trạng tuần hoàn máu trở về tim và chức năng của hệ tim mạch. Tuy nhiên, huyết áp tĩnh mạch thường ít được chú ý hơn so với huyết áp động mạch. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về huyết áp tĩnh mạch trong bài viết này bạn nhé!
Huyết áp tĩnh mạch là áp lực của dòng máu trong hệ thống tĩnh mạch – nơi dẫn máu đã trao đổi khí và chất dinh dưỡng từ các mô trở về tim. Trong lâm sàng, khái niệm này thường được hiểu là huyết áp tĩnh mạch trung tâm (Central Venous Pressure – CVP), tức áp lực đo được tại tĩnh mạch chủ trên, gần tâm nhĩ phải. CVP phản ánh thể tích máu tĩnh mạch trở về tim, đồng thời cung cấp thông tin gián tiếp về tình trạng thể tích tuần hoàn, chức năng tim phải và áp lực trong lồng ngực. Việc theo dõi huyết áp tĩnh mạch có ý nghĩa quan trọng trong hồi sức cấp cứu, gây mê và điều trị bệnh nhân nặng.
Huyết áp tĩnh mạch có giá trị thấp hơn rất nhiều so với huyết áp động mạch. Chỉ số này có thể thay đổi trong các tình huống khác nhau, như khi cơ thể bị mất máu, khi tim hoạt động kém, hoặc trong các trường hợp suy tim phải.
Huyết áp tĩnh mạch đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng tuần hoàn máu và chức năng tim mạch.
Trước hết, huyết áp tĩnh mạch giúp đánh giá lượng máu trở về tim. Từ đó, bác sĩ sẽ xác định xem cơ thể có đủ lượng máu lưu thông để duy trì hoạt động của các cơ quan hay không. Lượng máu trở về tim giảm có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu cục bộ tại các cơ quan. Ngược lại, lượng máu trở về tim quá nhiều nhưng không được bơm đi hiệu quả có thể gây ứ đọng tuần hoàn.
Huyết áp tĩnh mạch còn phản ánh chức năng bơm máu của tâm thất phải. Huyết áp tĩnh mạch tăng cao có thể là dấu hiệu của suy tim phải. Đây là tình trạng tâm thất phải không đủ khả năng bơm máu vào động mạch phổi để trao đổi oxy. Tăng huyết áp tĩnh mạch cũng có thể liên quan đến tăng thể tích máu hoặc tăng kháng lực trong hệ tuần hoàn phổi, gây áp lực lên tim và làm giảm hiệu quả bơm máu.
Bên cạnh đó, huyết áp tĩnh mạch cũng giúp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn và tim mạch. Các bệnh lý như suy tim, tăng áp lực phổi hoặc rối loạn tuần hoàn đều có thể được phát hiện thông qua sự thay đổi bất thường của huyết áp tĩnh mạch. Ví dụ, suy tim phải thường đi kèm với triệu chứng tăng huyết áp tĩnh mạch và phù ngoại biên. Tăng áp phổi có thể làm cản trở dòng máu từ tâm thất phải vào phổi.
Huyết áp tĩnh mạch có thể được đo bằng phương pháp trực tiếp và gián tiếp.
Phương pháp đo trực tiếp được xem là tiêu chuẩn vàng bởi độ chính xác cao, thường áp dụng trong hồi sức cấp cứu hoặc phẫu thuật lớn. Catheter được đặt vào tĩnh mạch trung tâm rồi kết nối với hệ thống thiết bị đo chuyên dụng gồm cảm biến áp lực và màn hình hiển thị. Nó cho phép ghi nhận liên tục chỉ số áp lực tĩnh mạch trung tâm. CVP phản ánh áp lực nhĩ phải, thường dao động từ 2 - 6 mmHg (3 - 8 cmH₂O), giúp đánh giá tình trạng dịch, suy tim, hoặc sốc.
Phương pháp gián tiếp dựa trên quan sát độ căng của tĩnh mạch cổ, chủ yếu qua tĩnh mạch cảnh trong. Bệnh nhân được đặt ở tư thế nửa nằm nửa ngồi (45°) dưới ánh sáng đủ để nhận diện sóng mạch. JVP được đo bằng cách xác định điểm cao nhất của cột máu trong tĩnh mạch, tham chiếu từ góc Louis (khớp ức sườn 2). Khoảng cách từ góc Louis đến đỉnh sóng JVP (thường < 3cm) cộng thêm 5cm cho giá trị ước lượng. Tuy nhanh, không xâm lấn và hữu ích trong sàng lọc ban đầu, JVP dễ sai lệch ở bệnh nhân béo phì, cổ ngắn hoặc rối loạn hô hấp.
Huyết áp tĩnh mạch dù tăng hay giảm bất thường cũng cảnh báo tình trạng nguy hiểm:
Tăng huyết áp tĩnh mạch là tình trạng khi áp lực trong các tĩnh mạch tăng lên vượt mức bình thường. Nguyên nhân chính của tình trạng này bao gồm suy tim phải, tăng thể tích máu, hoặc tăng kháng lực tuần hoàn phổi.
Các triệu chứng của tăng huyết áp tĩnh mạch có thể bao gồm: phù chân, gan to, khó thở, tĩnh mạch cổ nổi, và mệt mỏi. Tăng huyết áp tĩnh mạch có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị. Nó là một chỉ báo của các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng và có thể dẫn đến các biến chứng như suy tim hoặc tổn thương nội tạng.
Giảm huyết áp tĩnh mạch là tình trạng áp lực trong tĩnh mạch giảm thấp dưới mức bình thường. Điều này có thể phản ánh sự giảm thể tích máu hoặc khả năng tuần hoàn của cơ thể. Nguyên nhân phổ biến của giảm huyết áp tĩnh mạch là mất nước, xuất huyết nặng, hoặc giảm thể tích tuần hoàn.
Triệu chứng của giảm huyết áp tĩnh mạch có thể bao gồm: Mệt mỏi, chóng mặt, và tụt huyết áp toàn thân. Giảm huyết áp tĩnh mạch có thể nguy hiểm nếu tình trạng giảm thể tích máu kéo dài hoặc không được xử trí. Nó có thể dẫn đến suy tuần hoàn và thiếu máu cục bộ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của các cơ quan như não, tim và thận.
Cả tăng và giảm huyết áp tĩnh mạch đều cần sự can thiệp y tế kịp thời. Cách điều trị cụ thể trong từng trường hợp như sau:
Huyết áp tĩnh mạch cao không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn trong hệ tuần hoàn hoặc các bệnh lý tim mạch. Điều trị huyết áp tĩnh mạch cao thường liên quan đến việc điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến huyết áp tĩnh mạch cao là suy tim phải. Do đó, việc điều trị thường bao gồm việc cải thiện chức năng tim phải. Các thuốc lợi tiểu có thể được sử dụng để giảm lượng nước dư thừa trong cơ thể, giảm bớt khối lượng máu và giảm áp lực lên tĩnh mạch. Thuốc giãn mạch như nitrates hoặc thuốc ức chế men chuyển có thể giúp làm giảm kháng lực mạch máu và cải thiện sự lưu thông máu, giúp giảm huyết áp tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc lợi tiểu và giãn mạch cần được theo dõi chặt chẽ để tránh giảm thể tích máu quá mức.
Nếu nguyên nhân là tăng kháng lực tuần hoàn phổi, việc điều trị có thể bao gồm thuốc giãn phế quản và oxy trị liệu. Mục đích là để cải thiện sự trao đổi oxy và giảm tải cho tim phải.
Điều trị huyết áp tĩnh mạch thấp chủ yếu tập trung vào việc khôi phục thể tích máu và duy trì sự tuần hoàn máu ổn định. Cần xác định và điều trị nguyên nhân cơ bản như mất máu hoặc mất nước. Bổ sung dịch truyền là cần thiết trong điều trị huyết áp tĩnh mạch thấp do mất nước hoặc xuất huyết. Truyền máu có thể cần thiết trong trường hợp mất máu nặng.
Trong trường hợp giảm huyết áp tĩnh mạch do hạ huyết áp toàn thân hoặc sốc, bệnh nhân có thể cần được điều trị bằng thuốc tăng huyết áp. Huyết áp tĩnh mạch thấp liên quan đến rối loạn nội tiết như suy giáp, việc bổ sung hormone tuyến giáp là cần thiết. Mục đích là để điều chỉnh quá trình chuyển hóa và cải thiện chức năng tuần hoàn. Nếu huyết áp tĩnh mạch thấp kéo dài hoặc không cải thiện, bệnh nhân có thể cần điều trị lâu dài với thuốc điều chỉnh thể tích máu.
Điều trị luôn phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa
Huyết áp tĩnh mạch là một chỉ số quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi đánh giá sức khỏe tim mạch. Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị sẽ giúp bạn kiểm soát tốt huyết áp tĩnh mạch cũng như sức khỏe tổng thể.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Thảo Nguyên
Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.