Nhồi máu cơ tim ST chênh lên: Dấu hiệu cấp tính cần can thiệp ngay
18/04/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là một dạng bệnh lý tim mạch nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn hoàn toàn. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu biến chứng lâu dài.
Với tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí đúng lúc, nhồi máu cơ tim ST chênh lên là một cấp cứu nội khoa thường gặp trong các khoa tim mạch. Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện, dễ hiểu và cập nhật về căn bệnh này, giúp người đọc nhận diện nguy cơ và chủ động phòng ngừa từ sớm.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là gì?
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (ST - elevation myocardial infarction - STEMI) là tình trạng hoại tử cơ tim do tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, được đặc trưng bởi đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ. Đây là dạng nặng nhất trong các hội chứng vành cấp và cần can thiệp cấp cứu bằng tái thông mạch vành, thường là can thiệp mạch vành qua da (PCI). STEMI xảy ra khi một mảng xơ vữa trong động mạch vành vỡ ra, hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn dòng máu đến cơ tim, dẫn đến thiếu oxy và hoại tử mô tim nếu không được xử lý kịp thời.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là tình trạng hoại tử cơ tim do tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành
Tại Việt Nam, nhồi máu cơ tim ST chênh lên là một vấn đề y tế công cộng đáng lo ngại. Theo thống kê của Bộ Y tế, STEMI chiếm khoảng 40 - 50% các ca nhồi máu cơ tim cấp. Tuy nhiên, tỷ lệ tái nhập viện và tử vong sau STEMI còn cao do một số thách thức:
Tiếp cận y tế muộn: Nhiều bệnh nhân không nhận ra triệu chứng hoặc trì hoãn đến bệnh viện, làm bỏ lỡ “thời gian vàng”.
Hạn chế về cơ sở vật chất: Thiếu trang thiết bị can thiệp PCI ở nhiều địa phương, đặc biệt là khu vực nông thôn.
Thiếu nhận thức cộng đồng: Nhiều người chưa hiểu rõ về các dấu hiệu cảnh báo và cách phòng ngừa bệnh.
Dấu hiệu nhận biết sớm STEMI để không bỏ lỡ “thời gian vàng”
Nhận biết sớm các triệu chứng của nhồi máu cơ tim ST chênh lên là yếu tố sống còn để tận dụng “thời gian vàng” - khoảng thời gian mà can thiệp y tế mang lại hiệu quả cao nhất. Các dấu hiệu điển hình bao gồm:
Đau thắt ngực dữ dội: Cơn đau thường kéo dài trên 20 phút, cảm giác như bị bóp nghẹt hoặc đè ép ở vùng ngực, có thể lan ra vai, cánh tay trái, cổ hoặc hàm. Cơn đau không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch như nitroglycerin.
Cảm giác nghẹt thở: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở, hụt hơi, đặc biệt khi kèm theo đau ngực.
Đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn, lo lắng: Nhiều người mô tả cảm giác lo lắng dữ dội, kèm theo buồn nôn, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Biểu hiện trên điện tâm đồ: Đoạn ST chênh lên ≥ 1 mm ở ≥ 2 chuyển đạo liên tiếp là dấu hiệu đặc trưng của STEMI, được phát hiện qua điện tâm đồ (ECG).
Triệu chứng không điển hình: Ở một số nhóm đối tượng như nữ giới, người cao tuổi hoặc bệnh nhân đái tháo đường, các triệu chứng có thể không rõ ràng. Thay vì đau ngực dữ dội, họ có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi bất thường, khó chịu ở bụng trên, hoặc đau nhẹ ở vai hoặc lưng. Điều này khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn, làm tăng nguy cơ tử vong.
Thay vì đau ngực dữ dội một số người có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu ở bụng trên
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), khoảng 15 - 20% bệnh nhân STEMI tử vong trước khi nhập viện nếu không được can thiệp kịp thời. Do đó, khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Nguyên nhân gây STEMI và các yếu tố nguy cơ liên quan
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên chủ yếu xảy ra do tắc nghẽn động mạch vành, với các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
Xơ vữa động mạch vành: Chiếm trên 90% các trường hợp STEMI. Mảng xơ vữa tích tụ trong lòng động mạch vành, khi vỡ ra sẽ kích hoạt quá trình hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn hoàn toàn.
Mỡ máu cao (tăng cholesterol): Cholesterol LDL (“mỡ xấu”) tích tụ lâu ngày tạo thành mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ tắc nghẽn.
Tăng huyết áp: Áp lực máu cao làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy quá trình xơ vữa.
Đái tháo đường: Lượng đường huyết cao gây tổn thương nội mạc mạch máu, làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
Hút thuốc lá: Các chất độc trong thuốc lá làm tổn thương mạch máu và thúc đẩy quá trình xơ vữa.
Béo phì và lối sống ít vận động: Thừa cân và ít tập thể dục làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu, tăng huyết áp và đái tháo đường.
Mỡ máu cao, đặc biệt là tăng cholesterol LDL, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây STEMI. LDL tích tụ trong thành mạch, kích thích phản ứng viêm và hình thành mảng xơ vữa. Khi mảng xơ vữa không ổn định vỡ ra, nó kích hoạt tiểu cầu và hệ thống đông máu, dẫn đến hình thành huyết khối trong lòng động mạch vành. Huyết khối này gây tắc nghẽn dòng máu nuôi tim, dẫn đến thiếu máu cơ tim cục bộ và hoại tử - nguyên nhân trực tiếp của STEMI.
Mỡ máu cao, đặc biệt là tăng cholesterol LDL, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây STEMI
Điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên
Việc điều trị STEMI cần được thực hiện khẩn cấp để tái lập dòng máu đến cơ tim, giảm thiểu tổn thương và nguy cơ tử vong. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Tái thông mạch vành cấp cứu: Can thiệp mạch vành qua da (PCI) là lựa chọn hàng đầu. Trong PCI, bác sĩ sử dụng ống thông để đặt stent, mở rộng động mạch bị tắc và khôi phục dòng máu. PCI cần được thực hiện trong vòng 90 - 120 phút sau khi bệnh nhân nhập viện để đạt hiệu quả tối ưu.
Thuốc tiêu sợi huyết: Được sử dụng khi không thể thực hiện PCI trong thời gian khuyến cáo, thuốc tiêu sợi huyết giúp làm tan cục máu đông. Tuy nhiên, hiệu quả thấp hơn PCI và có nguy cơ chảy máu.
Thuốc hỗ trợ: Bao gồm thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel), thuốc kháng đông (heparin), thuốc chẹn beta (giảm nhu cầu oxy của tim), và statin (kiểm soát mỡ máu).
Theo Hướng dẫn của Hội Tim mạch Châu Âu (ESC, 2023), tỷ lệ tử vong nội viện có thể giảm từ 15% xuống dưới 5% nếu bệnh nhân được can thiệp trong “thời gian vàng” 90 phút đầu tiên.
Phương pháp phòng ngừa STEMI
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim ST chênh lên cần được thực hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:
Kiểm soát mỡ máu, huyết áp, đường huyết: Kiểm tra định kỳ và điều trị sớm các rối loạn này giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Bỏ hút thuốc lá: Cai thuốc lá làm giảm đáng kể nguy cơ bệnh tim mạch trong vòng 1 - 2 năm.
Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, omega-3 (cá, quả óc chó), hạn chế chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
Tầm soát sớm: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch nên kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ từ sớm.
Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, omega-3 (cá, quả óc chó)
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là một cấp cứu tim mạch nguy hiểm, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị là yếu tố sống còn. Quan trọng hơn, mỗi người nên chủ động phòng ngừa và tầm soát các yếu tố nguy cơ để bảo vệ trái tim của mình. Hãy lắng nghe cơ thể và hành động ngay khi có dấu hiệu bất thường - thời gian là yếu tố quyết định sự sống còn trong STEMI.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.