Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Ngọc Vân
Mặc định
Lớn hơn
Tăng huyết áp tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe tim mạch. Việc phân tầng nguy cơ tăng huyết áp giúp đánh giá toàn diện tình trạng bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị và quản lý phù hợp, cá nhân hóa cho từng bệnh nhân. Vậy phân tầng nguy cơ tăng huyết áp là gì, dựa trên những yếu tố nào? Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm phân tầng nguy cơ tăng huyết áp, các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa tăng huyết áp.
Tăng huyết áp tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được phân loại và kiểm soát đúng cách. Phân tầng nguy cơ tăng huyết áp giúp bác sĩ đánh giá toàn diện mức độ nguy hiểm của bệnh nhân, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu về phân tầng nguy cơ tăng huyết áp và các thông tin liên quan.
Tăng huyết áp là một rối loạn tim mạch phổ biến, xảy ra khi áp lực của máu lên thành động mạch tăng cao một cách bất thường và kéo dài theo thời gian. Huyết áp được biểu thị bằng hai chỉ số: Huyết áp tâm thu - là áp lực khi tim co bóp đẩy máu ra khỏi tim, và huyết áp tâm trương - là áp lực trong động mạch khi tim đang nghỉ giữa hai lần co bóp.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một người được chẩn đoán tăng huyết áp khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg trong nhiều lần đo khác nhau.
Về mặt phân loại, tăng huyết áp bao gồm hai nhóm chính:
Một yếu tố nguy cơ quan trọng khác cần lưu ý trong quá trình phân tầng nguy cơ là tình trạng rối loạn lipid máu (mỡ máu cao). Mặc dù không trực tiếp gây tăng huyết áp, rối loạn lipid máu – bao gồm tăng cholesterol toàn phần, LDL-C, triglyceride hoặc giảm HDL-C – có thể góp phần thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Sự hình thành mảng xơ vữa làm hẹp lòng mạch và giảm độ đàn hồi của thành mạch, từ đó làm tăng sức cản ngoại vi và góp phần làm tăng huyết áp. Hơn nữa, khi kết hợp với tăng huyết áp, rối loạn lipid máu làm tăng đáng kể nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim.
Vì vậy, việc kiểm soát mỡ máu là một trong những chiến lược không thể thiếu khi xây dựng kế hoạch quản lý toàn diện cho bệnh nhân tăng huyết áp. Người bệnh cần được theo dõi định kỳ các chỉ số lipid máu, đồng thời tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên và sử dụng thuốc hạ lipid máu khi có chỉ định. Kiểm soát đồng thời cả huyết áp và lipid máu không chỉ giúp làm chậm tiến triển bệnh mà còn giảm thiểu đáng kể nguy cơ biến chứng tim mạch về lâu dài.
Phân loại huyết áp dựa trên trị số huyết áp tâm thu (HATT) và huyết áp tâm trương (HATTr), bao gồm:
Ngoài phân tầng nguy cơ tăng huyết áp, nhiều người cũng quan tâm đến phân tầng nguy cơ tim mạch. Phân tầng nguy cơ tim mạch được tiến hành bằng cách kết hợp mức huyết áp với các yếu tố nguy cơ đi kèm (như hút thuốc, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, béo phì, ít vận động...). Có bốn mức phân tầng như sau:
Phân loại và phân tầng nguy cơ giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị tối ưu, đồng thời hỗ trợ bệnh nhân chủ động trong việc thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị, nhằm kiểm soát huyết áp hiệu quả và phòng ngừa biến chứng tim mạch nghiêm trọng.
Tăng huyết áp là bệnh lý mạn tính có diễn tiến âm thầm, nhưng nếu không được kiểm soát tốt, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc tổn thương thận. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc trong lối sống như:
Việc sử dụng thuốc hạ huyết áp đúng liều, đúng giờ và liên tục theo chỉ định của bác sĩ giúp huyết áp duy trì ở ngưỡng an toàn. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định, kể cả khi cảm thấy khỏe mạnh hoặc không có triệu chứng rõ rệt.
Người bị tăng huyết áp cần hạn chế các loại thực phẩm giàu natri, chất béo bão hòa và cholesterol như thức ăn nhanh, món chiên rán, thịt mỡ. Thay vào đó, nên tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu kali nhằm hỗ trợ ổn định huyết áp và kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Hạn chế tối đa sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích. Duy trì hoạt động thể lực đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày bằng các hình thức nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội,... giúp cải thiện chức năng tim mạch. Bên cạnh đó, kiểm soát căng thẳng tinh thần và duy trì giấc ngủ chất lượng cũng rất quan trọng.
Người bệnh cần tái khám thường xuyên (ít nhất 6 tháng/lần) để theo dõi huyết áp, đánh giá các nguy cơ tim mạch và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường sẽ giúp ngăn chặn tiến triển bệnh và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm.
Phân tầng nguy cơ tăng huyết áp là bước đánh giá toàn diện, giúp cá nhân hóa kế hoạch điều trị và theo dõi hiệu quả hơn. Việc xác định đúng mức độ nguy cơ không chỉ định hướng chiến lược kiểm soát huyết áp mà còn dự báo khả năng xảy ra các biến chứng tim mạch. Người bệnh cần chủ động thay đổi lối sống để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.